Có 4 kết quả:
往跡 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ • 往迹 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ • 網際 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ • 网际 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former times
(2) former times
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) past events
(2) former times
(2) former times
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Internet
(2) net
(3) cyber-
(2) net
(3) cyber-
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Internet
(2) net
(3) cyber-
(2) net
(3) cyber-
Bình luận 0