Có 4 kết quả:

往跡 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ往迹 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ網際 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ网际 wǎng jì ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) past events
(2) former times

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet
(2) net
(3) cyber-

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet
(2) net
(3) cyber-

Bình luận 0